vỡ lòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vỡ lòng+ adj
- primary, ABC
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vỡ lòng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "vỡ lòng":
vi ô lông vỡ lòng vừa lòng - Những từ có chứa "vỡ lòng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
contentment contentedness please mercifulness displease discouragement content contented charitableness discontent more...
Lượt xem: 594